abwiegeln /(sw. V.; hat)/
(seltener) làm yên;
làm dịu đi;
làm nguôi;
xoa dịu;
ông ta cố gắng xoa dịu đám đông đang phẫn nộ. : er versuchte, die erboste Menge abzuwiegeln
besänftigen /(sw. V.; hat)/
làm nguôi;
làm yên;
trấn an;
vỗ về;
dỗ dành;
xoa dịu (beruhigen, beschwichtigen);
làm nguôi cơn giận dữ của ai. : jmds. Zorn besänftigen