TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dánh trống lảng

dánh trống lảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tróng lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lạc hướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dánh trống lảng

auszuweichen versuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich herauszuwinden suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu Winkelzügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seine Zuflucht nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Gespräch auf ein anderes Thema bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschwatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwatzen /vt (zu D)/

vt (zu D) khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê, rủ dỗ, dánh trống lảng, đánh tróng lấp, đánh lạc hướng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dánh trống lảng

auszuweichen versuchen vi, sich herauszuwinden suchen, zu Winkelzügen, seine Zuflucht nehmen, das Gespräch auf ein anderes Thema bringen