Việt
quấn tã
đánh lùa
đánh lận
lửa dối
lùa bịp
bịp bợm
lửa gạt
lùa đáo
Đức
einwickeln
einwickeln /vt/
1. quấn tã; 2. đánh lùa, đánh lận, lửa dối, lùa bịp, bịp bợm, lửa gạt, lùa đáo;