Việt
miệng
bậc
tai
đuôi vát
vấn
S'í vẠn
vấu
sự vặn '
kim chí
ngọn lừa
lắp ghép mộng
Anh
tongue
miệng; bậc; tai; vấu; đuôi vát; sự vặn (lưỡi cưa cang)' , kim chí; ngọn lừa; lắp ghép (then) mộng
miệng; bậc; tai; vấn; đuôi vát, S' í vẠn (lưừi cưa cung)