TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đuôi vát

miệng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đuôi vát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

S'í vẠn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vặn '

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kim chí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngọn lừa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lắp ghép mộng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đuôi vát

tongue

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tongue

miệng; bậc; tai; vấu; đuôi vát; sự vặn (lưỡi cưa cang)' , kim chí; ngọn lừa; lắp ghép (then) mộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tongue

miệng; bậc; tai; vấn; đuôi vát, S' í vẠn (lưừi cưa cung)