Việt
cuốn tã
bọc tã
cuốn
cuộn
quắn
vấn
cuón
gói
bao
bọc
Đức
windeln
wickeln
windeln /vt/
cuốn tã, bọc tã, cuốn, cuộn,
wickeln /vt/
1. (auf A) quắn, vấn, cuón, cuộn; 2. (in A) gói, bao, bọc; 3. cuốn tã (trẻ con);