TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quắn

quắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guồng sợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn tã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quắn

weifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Tuch um etw. (A) winden I

cuốn cái gì bằng khăn;

etw. in ein Tuch winden I

gói cái gì trong khăn; Kränze ~ tết vòng hoa; ý-m

etw. aus den Händen winden I

giằng cái gì khỏi tay ai; 2. (kĩ thuật) kích lên, cuốn lên, trục lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weifen /vt (dệt)/

quắn, cuộn, cuốn, guồng sợi.

wickeln /vt/

1. (auf A) quắn, vấn, cuón, cuộn; 2. (in A) gói, bao, bọc; 3. cuốn tã (trẻ con);

winden I /vt/

1. quắn, vắn, cuốn, cuộn; quẩn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; ein Tuch um etw. (A) winden I cuốn cái gì bằng khăn; etw. in ein Tuch winden I gói cái gì trong khăn; Kränze winden I tết vòng hoa; ý-m etw. aus den Händen winden I giằng cái gì khỏi tay ai; 2. (kĩ thuật) kích lên, cuốn lên, trục lên;