weifen /vt (dệt)/
quắn, cuộn, cuốn, guồng sợi.
wickeln /vt/
1. (auf A) quắn, vấn, cuón, cuộn; 2. (in A) gói, bao, bọc; 3. cuốn tã (trẻ con);
winden I /vt/
1. quắn, vắn, cuốn, cuộn; quẩn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; ein Tuch um etw. (A) winden I cuốn cái gì bằng khăn; etw. in ein Tuch winden I gói cái gì trong khăn; Kränze winden I tết vòng hoa; ý-m etw. aus den Händen winden I giằng cái gì khỏi tay ai; 2. (kĩ thuật) kích lên, cuốn lên, trục lên;