herumschlagen /(st. V.; hat)/
gói;
bọc;
quấn quanh;
lót quanh [um + Akk : vật gì];
herumschlagen /(st. V.; hat)/
đánh nhau;
đánh lộn;
ẩu đả thường xuyên [mit + Dat : với ai];
herumschlagen /(st. V.; hat)/
gắng sức;
ra sức [mit + Dat: làm việc gì, với ai];