TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuổn lại

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuổn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Film ~ quay phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuổn lại

drehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pillen drehen vo

viên, nặn viên;

j-m den Rücken drehen

quay lưng lại ai;

etiv. drehenund wenden

xuyên tạc, làm sai lạc,

éinen Film drehen

quay phim; ♦

j -m éine Náse drehen

bị đánh lửa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drehen /vt/

1. quay, xoay, vặn, cuổn lại, cuộn (thuốc lá...); Pillen drehen vo viên, nặn viên; j-m den Rücken drehen quay lưng lại ai; etiv. drehenund wenden xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; 2. tiện, tiện ngoài; 3. éinen Film drehen quay phim; ♦ j -m éine Náse drehen bị đánh lửa;