drehen /vt/
1. quay, xoay, vặn, cuổn lại, cuộn (thuốc lá...); Pillen drehen vo viên, nặn viên; j-m den Rücken drehen quay lưng lại ai; etiv. drehenund wenden xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; 2. tiện, tiện ngoài; 3. éinen Film drehen quay phim; ♦ j -m éine Náse drehen bị đánh lửa;