TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

docken

Vỏ gia cố

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột lại thành bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thành từng cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tàu vào ụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm trên ụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ghép với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
docken 1

dưa tàu vào ụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

docken

poppet heads

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

docken

Docken

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
docken 1

docken 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Phagen docken an spezifische Rezeptormoleküle der Bakterienzelle an (Adsorption) und injizieren ihre Erbsubstanz in das Wirtsbakterium.

Thể thực khuẩn bám vào một phân tử đặc biệt của tế bào vi khuẩn (adsorption) và phóng thích DNA của chúng vào vi khuẩn tế bào chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

docken /(sw. V.; hat)/

quấn; vấn; cuốn; cuộn; cột lại thành bó; đánh thành từng cuộn;

docken /(sw. V.; hat)/

đưa tàu vào ụ;

docken /(sw. V.; hat)/

(con tàu) nằm trên ụ;

docken /(sw. V.; hat)/

(tàu vũ trụ) lắp ghép với nhau (ankoppeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

docken 1 /vt (hàng hải)/

dưa tàu vào ụ.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Docken

[EN] poppet heads

[VI] Vỏ gia cố