Việt
Vỏ gia cố
quấn
vấn
cuốn
cuộn
cột lại thành bó
đánh thành từng cuộn
đưa tàu vào ụ
nằm trên ụ
lắp ghép với nhau
dưa tàu vào ụ.
Anh
poppet heads
Đức
Docken
docken 1
docken /(sw. V.; hat)/
quấn; vấn; cuốn; cuộn; cột lại thành bó; đánh thành từng cuộn;
đưa tàu vào ụ;
(con tàu) nằm trên ụ;
(tàu vũ trụ) lắp ghép với nhau (ankoppeln);
docken 1 /vt (hàng hải)/
[EN] poppet heads
[VI] Vỏ gia cố