Việt
Quẩn
vấn
cuộn quanh
Đức
ausweglos
aussichtslos
hoffnungslos .
umknoten
Sie halten sich eng an einen bestimmten zeitlichen Ort und trauen sich nicht einen Schritt über ein vertrautes Ereignis hinaus.
Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.
They remain close to one temporal location, barely crawling past a familiar occasion.
umknoten /vt/
quẩn, vấn, cuộn quanh,
quẩn
ausweglos (a), aussichtslos (adv), hoffnungslos (adv).
loanh quanh lẩn quẩn, quanh quẩn, nghĩ quẩn, gà què ăn quẩn cối xay.