hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
vô hy vọng;
thất vọng;
tuyệt vọng;
hoffnungslos in die Zukunft blicken : tuyệt vọng nhìn những ngày sắp đến.
hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
thâm căn cố đế;
không thể sửa chữa được nữa;
hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
không thể sửa chữa;
không thể hồi phục;
không thể bình phục;
ein hoffnungsloser Fall : một ca tuyệt vọng.
hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
(dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
hoàn toàn (sehr, völlig);