Việt
không thể sửa chữa
phế phẩm không sửa được
không thể hồi phục
không thể bình phục
Anh
beyond repair
Đức
hoffnungslos
Die Reparatur schadhafter HV-Komponenten oder HV-Leitungen ist nicht möglich.
Không thể sửa chữa hư hỏng của bộ phận điện áp cao hay dây dẫn điện áp cao.
ein hoffnungsloser Fall
một ca tuyệt vọng.
hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
không thể sửa chữa; không thể hồi phục; không thể bình phục;
một ca tuyệt vọng. : ein hoffnungsloser Fall
không thể sửa chữa, phế phẩm không sửa được