TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwickeln

làm... rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rói tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... rói bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... rắc rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm liên lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm liên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verwickeln

entangle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verwickeln

verwickeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schnur hat sich verwickelt

sợi dây bị rối.

das Seil des Ballons hatte sich im Geäst verwickelt

sợi dây của quả bóng bay bị vướng vào cành cây.

dem Verletzten das Bein verwickeln

quấn băng quanh cái chân của nạn nhân.

in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein

dính líu vào chuyện gì

er ist in einen Skandal verwickelt

ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einen Skandal verwickeln

làm ai liên can đến vụ tai tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwickeln /(sw. V.; hat)/

rôì; quấn vào nhau; cuộn vào nhau;

die Schnur hat sich verwickelt : sợi dây bị rối.

verwickeln /(sw. V.; hat)/

mắc kẹt; dính; móc; vướng [in + Akk: vào ];

das Seil des Ballons hatte sich im Geäst verwickelt : sợi dây của quả bóng bay bị vướng vào cành cây.

verwickeln /(sw. V.; hat)/

(landsch ) quấn quanh; cuộn quanh;

dem Verletzten das Bein verwickeln : quấn băng quanh cái chân của nạn nhân.

verwickeln /(sw. V.; hat)/

làm liên lụy; làm liên can; làm dính líu;

in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein : dính líu vào chuyện gì er ist in einen Skandal verwickelt : ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwickeln /vt/

1. làm... rói, làm rói tung, làm... rói bù; 2. làm... rói, làm... rắc rôi (công việc); 3. làm... dính líu, làm... liên can; in einen Skandal verwickeln làm ai liên can đến vụ tai tiếng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verwickeln

entangle