verwickeln /(sw. V.; hat)/
rôì;
quấn vào nhau;
cuộn vào nhau;
die Schnur hat sich verwickelt : sợi dây bị rối.
verwickeln /(sw. V.; hat)/
mắc kẹt;
dính;
móc;
vướng [in + Akk: vào ];
das Seil des Ballons hatte sich im Geäst verwickelt : sợi dây của quả bóng bay bị vướng vào cành cây.
verwickeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) quấn quanh;
cuộn quanh;
dem Verletzten das Bein verwickeln : quấn băng quanh cái chân của nạn nhân.
verwickeln /(sw. V.; hat)/
làm liên lụy;
làm liên can;
làm dính líu;
in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein : dính líu vào chuyện gì er ist in einen Skandal verwickelt : ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng.