Việt
bám chặt
ôm chặt
quấn vào nhau
rôì
cuộn vào nhau
Đức
verklammern
verwickeln
die Schnur hat sich verwickelt
sợi dây bị rối.
verklammern /(sw. V.; hat)/
bám chặt; ôm chặt; quấn vào nhau;
verwickeln /(sw. V.; hat)/
rôì; quấn vào nhau; cuộn vào nhau;
sợi dây bị rối. : die Schnur hat sich verwickelt