Việt
rôì
quấn vào nhau
cuộn vào nhau
Đức
verwickeln
die Schnur hat sich verwickelt
sợi dây bị rối.
verwickeln /(sw. V.; hat)/
rôì; quấn vào nhau; cuộn vào nhau;
sợi dây bị rối. : die Schnur hat sich verwickelt