Việt
rôì
quấn vào nhau
cuộn vào nhau
con rôì
con hề rốỉ
chú tễu
Đức
verwickeln
Marionette
Kasperli
die Schnur hat sich verwickelt
sợi dây bị rối.
verwickeln /(sw. V.; hat)/
rôì; quấn vào nhau; cuộn vào nhau;
sợi dây bị rối. : die Schnur hat sich verwickelt
Marionette /[mario'neta], die; -, -n/
con rôì;
Kasperli /das; -s, - (Schweiz.)/
con rôì; con hề rốỉ; chú tễu;