TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dính líu

làm liên lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dính dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm liên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm dính líu

involvieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein

dính líu vào chuyện gì

er ist in einen Skandal verwickelt

ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

involvieren /[invol'vi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm liên lụy; làm dính dáng; làm dính líu [in + Dat : vào ];

verwickeln /(sw. V.; hat)/

làm liên lụy; làm liên can; làm dính líu;

dính líu vào chuyện gì : in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng. : er ist in einen Skandal verwickelt