Việt
làm liên lụy
làm liên can
làm dính líu
Đức
verwickeln
in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein
dính líu vào chuyện gì
er ist in einen Skandal verwickelt
ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng.
verwickeln /(sw. V.; hat)/
làm liên lụy; làm liên can; làm dính líu;
dính líu vào chuyện gì : in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng. : er ist in einen Skandal verwickelt