involvieren /[invol'vi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm liên lụy;
làm dính dáng;
làm dính líu [in + Dat : vào ];
verwickeln /(sw. V.; hat)/
làm liên lụy;
làm liên can;
làm dính líu;
dính líu vào chuyện gì : in etw. (Akk.) verwickelt werden/sein ông ta dính líu vào một vụ tai tiếng. : er ist in einen Skandal verwickelt