Việt
gồm
bao hàm.
bao hàm
làm liên lụy
làm dính dáng
làm dính líu
Đức
involvieren
involvieren /[invol'vi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
gồm; bao hàm (einbe greifen, einschließen);
làm liên lụy; làm dính dáng; làm dính líu [in + Dat : vào ];
involvieren /vt/
gồm, bao hàm.