Việt
quấh quanh
vấh quanh
cuộn quanh
Đức
schlingen
etw. um etw. schlingen
quấn cái gì quanh vật gì
einen Schal um den Hals schlingen
quấn chiểc khăn quanh cồ.
schlingen /(st. V.; hat)/
quấh quanh; vấh quanh; cuộn quanh;
quấn cái gì quanh vật gì : etw. um etw. schlingen quấn chiểc khăn quanh cồ. : einen Schal um den Hals schlingen