Việt
quấn quanh
vấn quanh
cuộn quanh
cuốn quanh.
trồng các loại dây leo
leo lên
mọc bám theo
Đức
beranken
eine dicht berankte Mauer
một bức tường có đầy dây leo.
beranken /(sw. V.; hat)/
trồng các loại dây leo;
(dây leo) leo lên; mọc bám theo (sich emporranken);
eine dicht berankte Mauer : một bức tường có đầy dây leo.
beranken /vt/
quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh.