TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beranken

quấn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng các loại dây leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc bám theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beranken

beranken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dicht berankte Mauer

một bức tường có đầy dây leo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beranken /(sw. V.; hat)/

trồng các loại dây leo;

beranken /(sw. V.; hat)/

(dây leo) leo lên; mọc bám theo (sich emporranken);

eine dicht berankte Mauer : một bức tường có đầy dây leo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beranken /vt/

quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh, cuốn quanh.