Việt
quấn quanh
vắn quanh
cuộn quanh
cuón quanh
ôm choàng
ôm
ôm cổ ai.
Đức
umschlingen
umschlingen /vt/
1. quấn quanh, vắn quanh, cuộn quanh, cuón quanh; 2. ôm choàng, ôm, ôm cổ ai.