Việt
ôm choàng
bá cổ
ôm cổ ai
Đức
umschlingen
die beiden hielten sich fest umschlungen
hai người ôm chặt nhau.
umschlingen /(st. V.; hat)/
ôm choàng; bá cổ; ôm cổ ai;
hai người ôm chặt nhau. : die beiden hielten sich fest umschlungen