TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khàn

khàn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khản tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khàn khàn

khàn khàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khản tiéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khản giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khản cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng vịt đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khàn

hoarse

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

khàn

heiser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

röchelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krächzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedeckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khàn khàn

heiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kinder verfluchen ihre Eltern, weil die sie für immer an sich binden wollen, verfluchen die Zeit für die eigene faltige Haut, die heisere Stimme.

Chúng trách móc bố mẹ vì cứ muốn giữ rịt chúng bên mình, chúng nguyền rủa thời gian đã làm cho chúng nhăn, giọng chúng khàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Children curse their parents for trying to hold them forever, curse time for their own wrinkled skin and hoarse voices.

Chúng trách móc bố mẹ vì cứ muốn giữ rịt chúng bên mình, chúng nguyền rủa thời gian đã làm cho chúng nhăn, giọng chúng khàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heiser /a/

khàn khàn, khản tiéng, khản giọng, khản cổ, khàn, giọng vịt đực;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeckt /(Adj.)/

(giọng hát, giọng nói) khàn; khản tiếng; thô; mộc (heiser, rau);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khàn

heiser (a), rauh (a), röchelnd (a), krächzend (a); nằm khàn im Bett herumliegen vi

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hoarse

(giọng) khàn