Heiserkeit /f =/
sự] khản tiếng, khản giọng, khản cổ.
heiser /a/
khàn khàn, khản tiéng, khản giọng, khản cổ, khàn, giọng vịt đực;
Rauheit /f =/
1. [sự, độ] ráp, nhám, sần sủi, xù xi; [chỗ] sần sùi, xù xì; [độ] cúng, rắn, thô; 2. [sự] khản giọng, khản tiểng, khản cổ, viêm họng; 3. [sự] thô bạo, cục cằn, cộc lốc, sổ sàng.