Rachenbraune /f =/
chứng] viêm họng; Rachen
Angina /f =, -nen/
chúng] viêm họng, đau thắt.
Schlmgbeschwerde /f =, -n (y)/
viêm họng, viêm thanh quản; Schlmg
Rachenentzündung /í =, -en/
í =, -en chúng sưng yết hầu, viêm họng; Rachen
Bräune II /f =/
chủng] viêm họng, đau thắt, viêm thanh quản; Bräune II brandige Bräune II bệnh bạch hầu, điptêri; hâuptige Bräune II [bệnh] bạch hầu thanh quản; điptêri thanh quản.
Rachenkatarrh /m -s, -e/
chứng] viêm niêm mạc đưỏng hô hấp, viêm họng; Rachen
Halsbräune /í = (y)/
bệnh] bạch hầu thanh quản, điptêri thanh quản, [chúng] viêm họng, đau thắt; brandige Hals bräune [bệnh] bạch hầu, điptêri.
Rauheit /f =/
1. [sự, độ] ráp, nhám, sần sủi, xù xi; [chỗ] sần sùi, xù xì; [độ] cúng, rắn, thô; 2. [sự] khản giọng, khản tiểng, khản cổ, viêm họng; 3. [sự] thô bạo, cục cằn, cộc lốc, sổ sàng.