Việt
XÙ XI
không bằng pháng
ráp
nhám
sần sủi
khản giọng
khản tiểng
khản cổ
viêm họng
thô bạo
cục cằn
cộc lốc
sổ sàng.
Anh
reggcd
Đức
uneben
rauh
dick hängend .
Rauheit
Rauheit /f =/
1. [sự, độ] ráp, nhám, sần sủi, xù xi; [chỗ] sần sùi, xù xì; [độ] cúng, rắn, thô; 2. [sự] khản giọng, khản tiểng, khản cổ, viêm họng; 3. [sự] thô bạo, cục cằn, cộc lốc, sổ sàng.
xù xi, không bằng pháng
uneben (adv), rauh (adv); (ngb) dick hängend (a).