Việt
viêm niêm mạc đưỏng hô hấp
viêm họng
chứng viêm họng
Đức
Rachenkatarrh
Rachenkatarrh /der/
chứng viêm họng (Pharyngitis);
Rachenkatarrh /m -s, -e/
chứng] viêm niêm mạc đưỏng hô hấp, viêm họng; Rachen