Pharyngitis /die; -, ...itiden (Med.)/
chứng viêm họng (Rachenentzündung);
Rachenkatarrh /der/
chứng viêm họng (Pharyngitis);
Angina /[ar)'gi:na], die; -,...nen (Med.)/
chứng viêm họng;
Bräu /ne [’broyna], die; -/
(veraltend) chứng viêm họng (Halsentzündung);