TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sore throat

đau họng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Viêm họng

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

sore throat

sore throat

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
sore throat :

Sore throat :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sore throat :

Halsentzündung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sore throat

Halsentzündung

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sore throat :

Gorge irritée :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sore throat

Gorge irritée

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Sore throat

[DE] Halsentzündung

[VI] Viêm họng

[EN] Sore throat

[FR] Gorge irritée

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

sore throat

đau họng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sore throat :

[EN] Sore throat :

[FR] Gorge irritée :

[DE] Halsentzündung :

[VI] đau cổ họng, thường do nhiễm khuẩn/siêu khuẩn ở a mi đan hay họng, có thể kèm với sưng hạch bạch huyết vùng cổ.