Việt
Viêm họng
chúng viêm họng
Anh
Sore throat :
Sore throat
Đức
Halsentzündung
Halsentzündung :
Pháp
Gorge irritée :
Gorge irritée
Halsentzündung /die/
chúng viêm họng;
[DE] Halsentzündung
[VI] Viêm họng
[EN] Sore throat
[FR] Gorge irritée
[EN] Sore throat :
[FR] Gorge irritée :
[DE] Halsentzündung :
[VI] đau cổ họng, thường do nhiễm khuẩn/siêu khuẩn ở a mi đan hay họng, có thể kèm với sưng hạch bạch huyết vùng cổ.