TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau họng

đau họng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau thanh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đau họng

sore throat

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

đau họng

halsenschmerzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halsenschmerzen /pl/

đau thanh quản, đau họng; halsen

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

sore throat

đau họng