Việt
khản tiếng
khản giọng
khản cổ.
sự khản tiếng
sự khản giọng
sự khản cổ
Đức
Heiserkeit
Heiserkeit /die; -, -en (PI. selten)/
sự khản tiếng; sự khản giọng; sự khản cổ;
Heiserkeit /f =/
sự] khản tiếng, khản giọng, khản cổ.