Việt
khàn khàn
khản giọng
khản tiéng
khản cổ
khàn
giọng vịt đực
khản tiếng
Anh
hoarse
Đức
heiser
heiser /[’haizar] (Adj.)/
khàn khàn; khản tiếng; khản giọng; khản cổ;
heiser /a/
khàn khàn, khản tiéng, khản giọng, khản cổ, khàn, giọng vịt đực;