Việt
khàn khàn
khản giọng
trầm trầm từ cổ họng
khản tiếng
khản cổ
khản tiéng
khàn
giọng vịt đực
Đức
heiser
röchelnd
dumpf
verraucht
guttural
heiser /a/
khàn khàn, khản tiéng, khản giọng, khản cổ, khàn, giọng vịt đực;
verraucht /(Adj.)/
khàn khàn (rauchig);
guttural /(Adj.)/
khàn khàn; trầm trầm từ cổ họng;
heiser /[’haizar] (Adj.)/
khàn khàn; khản tiếng; khản giọng; khản cổ;
heiser (a), röchelnd (a); dumpf (a)