Việt
thanh quân.
khàn khàn
trầm trầm từ cổ họng
âm thanh quản
được cho biết cụ thể
dược báo tin chính xác
được thông tin đầy đỏ
Đức
guttural
gut
guttural /(Adj.)/
khàn khàn; trầm trầm từ cổ họng;
Guttural /der; -s, -e (Sprachw. veraltend)/
âm thanh quản;
Guttural,gut /un.ter.rich.tet (Adj.)/
được cho biết cụ thể; dược báo tin chính xác; được thông tin đầy đỏ;
guttural /a/
thuộc về] thanh quân.