TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm thanh quản

âm thanh quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

âm yết hấu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
âm thanh quản

âm thanh quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

âm thanh quản

Kehllaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gutturallaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Guttural

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
âm thanh quản

Laryngal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laryngeal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

âm yết hấu,âm thanh quản

(ngôn)Kehllaut m

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kehllaut /der/

âm thanh quản;

Laryngal /der; -s, -e (Sprachw.)/

âm thanh quản (Kehlkopflaut);

laryngeal /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) âm thanh quản;

Guttural /der; -s, -e (Sprachw. veraltend)/

âm thanh quản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutturallaut /m -(e)s, -e/

âm thanh quản,