TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phủ

được phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được tráng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được bọc kim

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được mạ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

được phủ

coated

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 combined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

covered

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clad

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Elektrode des Minuspols ist mit einer Grafitschicht überzogen.

Điện cực âm được phủ một lớp than chì.

Eine zusätzliche Harzschicht wird auf das Dreistofflager aufgebracht.

Một lớp nhựa được phủ thêm lên bạc ba lớp.

Auf einem Träger aus Keramik wird eine Zwischenschicht aufgebracht.

Giá mang bằng gốm được phủ một lớp trung gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschichtete Textilien

Hàng dệt được phủ lớp

Beschichtete Werkzeuge

Dụng cụ được phủ bề mặt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clad

được bọc kim (loại), được mạ, được phủ, được tráng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

covered

được phủ, được bọc

coated

được bọc, được phủ, được tráng

Từ điển toán học Anh-Việt

coated

được phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combined

được phủ

 coated

được phủ (chất dẻo)