Việt
được phủ
được tráng
được bọc
được bọc kim
được mạ
Anh
coated
combined
covered
clad
Die Elektrode des Minuspols ist mit einer Grafitschicht überzogen.
Điện cực âm được phủ một lớp than chì.
Eine zusätzliche Harzschicht wird auf das Dreistofflager aufgebracht.
Một lớp nhựa được phủ thêm lên bạc ba lớp.
Auf einem Träger aus Keramik wird eine Zwischenschicht aufgebracht.
Giá mang bằng gốm được phủ một lớp trung gian.
Beschichtete Textilien
Hàng dệt được phủ lớp
Beschichtete Werkzeuge
Dụng cụ được phủ bề mặt
được bọc kim (loại), được mạ, được phủ, được tráng
được phủ, được bọc
được bọc, được phủ, được tráng
được phủ (chất dẻo)