Việt
được tráng
được mạ
được phủ
được phú
được bọc
được bọc kim
Anh
clad
coated
Auf diese Zwischenschicht wird die katalytisch wirksame Schicht aufgebracht.
Lớp phủ chất chủ động xúc tác được tráng lên trên lớp phủ trung gian này.
Die Kanäle der Keramik- bzw. der Metallträger sind mit einer sehr porösen Zwischenschicht versehen.
Những kênh của giá mang bằng gốm hoặc kim loại được tráng một lớp phủ trung gian xốp.
Diese wird mit Bariumoxid (BaO) oder Kaliumoxid (KO) als Speichermaterial beschichtet.
Lớp này lại được tráng thêm lớp bari oxide (BaO) hoặc kali oxide (KO) dùng làm vật liệu lưu trữ.
Friktioniertes Gewebe
Vải được tráng ép ma sát
Tấm vải được tráng ép ma sát
được bọc kim (loại), được mạ, được phủ, được tráng
được bọc, được phủ, được tráng
được mạ, được phú, được tráng
clad /cơ khí & công trình/