TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

archive

lưu trữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

tài liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tài liệu lưu trữ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lưu trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cất giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ sơ lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

archive

archive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

file

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

archive copy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

archive

Archiv

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

archivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Archivierungskopie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherungskopie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

archive

archiver

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fichier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copie d'archivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copie d'archive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

archive,file /IT-TECH/

[DE] Datei

[EN] archive; file

[FR] fichier

archive,archive copy /IT-TECH/

[DE] Archivierungskopie; Sicherungskopie

[EN] archive; archive copy

[FR] copie d' archivage; copie d' archive

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

archive

lưu trữ

Là sự tập hợp lưu giữ những thông tin cũ được xoá đi từ một cơ sở dữ liệu ArcStorm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Archive

hồ sơ lưu trữ (mở rộng tên tệp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Archiv /nt/M_TÍNH/

[EN] archive

[VI] sự lưu trữ

archivieren /vt/M_TÍNH/

[EN] archive

[VI] lưu trữ, cất giữ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

archive

[DE] Archiv

[VI] tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)

[EN] archive

[FR] archiver

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

archive

lưu trữ