Việt
tài liệu lưu trữ
hồ sơ lưu trữ
tài liệu
lưu trữ
Anh
archival documents
archive
Đức
Archiv
Archivalien
Aktei
Pháp
archiver
tài liệu,tài liệu lưu trữ,lưu trữ
[DE] Archiv
[VI] tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
[EN] archive
[FR] archiver
Archivalien /[arẹi'va:lian] (PL)/
tài liệu lưu trữ;
Aktei /die; -, -en/
Archiv /[ar'ẹi:f], das; -s, -e/
hồ sơ lưu trữ; tài liệu lưu trữ;
archival documents /toán & tin/