Việt
tài liệu lưu trữ
tài liệu
lưu trữ
sự lưu trữ
kho lưu trữ dữ liệu
kho lưu trữ hồ sơ
hồ sơ lưu trữ
tòa nhà làm kho lưu trữ
viện lưu trữ
Anh
archive
Đức
Archiv
Pháp
archiver
Archiv /[ar'ẹi:f], das; -s, -e/
kho lưu trữ dữ liệu; kho lưu trữ hồ sơ;
hồ sơ lưu trữ; tài liệu lưu trữ;
tòa nhà làm kho lưu trữ; viện lưu trữ;
Archiv /n -s, -e/
1. [cơ quan, sỏ) luu trữ; 2. tài liệu lưu trữ.
Archiv /nt/M_TÍNH/
[EN] archive
[VI] sự lưu trữ
[DE] Archiv
[VI] tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
[FR] archiver