Việt
tài liệu
tài liệu lưu trữ
lưu trữ
Anh
archive
Đức
Archiv
Pháp
archiver
Archiver des manuscrits
Lưu trữ các bản thảo.
[DE] Archiv
[VI] tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
[EN] archive
[FR] archiver
archiver [aRjîvo] V. tr. [1] Lưu trữ. Archiver des manuscrits: Lưu trữ các bản thảo.