TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maintaining

chương trình ghi lại lịch bảo trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cất giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maintaining

maintain system history program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conserving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

employer's right to maintain insurance cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electronic Data Gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Archiving and Retrieving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintain system history program, maintaining, maintenance

chương trình ghi lại lịch bảo trì

 conserving, keeping, maintaining, preserving, saving

cất giữ

employer's right to maintain insurance cover, maintaining

quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình

Electronic Data Gathering,Archiving and Retrieving, conserving, keeping, maintaining, preserving, saving, storage

thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử

Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.