Việt
việc tiết kiệm
Anh
saving
Die Lackersparnis amortisiert bei den Stückzahlen in der Automobilindustrie in kurzer Zeit den höheren Investitionsaufwand.
Với số lượnglớn sản phẩm trong kỹ nghệ xe ô tô thì việc tiết kiệm sơn sẽ giải trừ khấu hao cho chi phí đầutư cao trong một thời gian ngắn.
saving /điện/