TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giữ định hướng

sự giữ định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự giữ định hướng

attitude hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attitude hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attitude hold, keeping

sự giữ định hướng

 attitude hold /điện tử & viễn thông/

sự giữ định hướng

attitude hold

sự giữ định hướng