TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moist curing

sự bảo dưỡng tưới nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

moist curing

moist curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moist curing, exposure, keeping, maintenance

sự bảo dưỡng tưới nước

Một quy trình duy trì một máy hay cơ sở trong điều kiện làm việc tốt nhất; việc này có thể là phòng ngừa hoạc sửa chữa.

The routine process of keeping a machine or facility in proper operating condition; this can be preventive or correctional.