Việt
Chất bảo quản
thuốc: bổ
ngừa bệnh
phòng ngừa
Anh
preservative
preservative agent
preservative substance
Đức
Konservierungsmittel
Konservierungsstoff
Das Konservierungsmittel versiegelt die Oberfläche.
Chất bảo quản phủ kín bề mặt.
Meist wird noch ein Lackkonservierungsmittel (Sprühwachs) aufgesprüht. Danach wird das Fahrzeug im Luftstrom getrocknet.
Thông thường xe được phun thêm chất bảo quản sơn (sáp phun), sau đó được thổi khô bằng luồng gió.
Jedoch ist die Schutzwirkung sehr viel geringer als bei Konservierungsmitteln (Hartwachsen).
Tuy nhiên tác dụng bảo vệ của loại sáp này ít hơn nhiều so với chất bảo quản (sáp cứng).
Desinfektionsmittel, Konservierungsmittel
Thuốc khử trùng, chất bảo quản
Pilzbekämpfungsmittel, Holzschutzmittel, Lederschutzmittel
Chất chống nấm mốc, chất bảo quản gỗ, chất bảo vệ da thuộc
Chất bảo quản, thuốc: bổ, ngừa bệnh, phòng ngừa
chất bảo quản
preservative substance /y học/
Konservierungsmittel /nt/B_BÌ/
[EN] preservative
[VI] chất bảo quản
Konservierungsstoff /m/CNT_PHẨM/
[EN] Preservative
[VI] Chất bảo quản
[EN] preservative agent, preservative